Ngải cứu, có tác dụng khi nào và làm thế nào để sử dụng
Ngải cứu, rất hữu ích để thúc đẩy tiêu hóa và dòng chảy kinh nguyệt và chống sốt. Khám phá các thuộc tính, làm thế nào để sử dụng nó, khi nào cần tránh nó.
Ngải cứu là một loại cây có vị đắng được sử dụng rộng rãi cho các rối loạn khác nhau liên quan đến hệ thống tiêu hóa. Ngoài việc thúc đẩy và điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, nó còn được ví như là một loại thuốc giải nhiệt. Hãy tìm hiểu rõ hơn.
Tính chất của ngải cứu
Các đặc tính chính của ngải cứu là: choleretic, cholagogue (ủng hộ bài tiết mật), eupeptic (tạo điều kiện cho tiêu hóa), emmenagogue (ủng hộ và điều hòa chu kỳ kinh nguyệt), giải nhiệt.
Xem thêm: Hướng dẫn các cách chăm sóc da bằng lá ngải cứu chuẩn nhất
Ngải cứu thường được khuyên dùng trong các trường hợp: thiếu thèm ăn, suy giảm đường mật, rối loạn tiêu hóa, mất trương lực dạ dày, nôn mửa, ký sinh trùng đường ruột, viêm niêm mạc đường tiêu hóa, rối loạn kinh nguyệt kéo dài. Cây cũng được sử dụng trong việc bảo vệ gan.
Nhờ sự hiện diện của nhiều hoạt chất, có liên quan đến phytocomplex eupeptic, choleretic, cholagogue, tiêu hóa, vermifuge, và emmenagogue, ngải cứu được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp không điều trị được sau khi nghỉ dưỡng, viêm dạ dày, giun đường ruột.
Cách sử dụng
Ngải cứu có thể được sử dụng dưới dạng dịch chiết hoặc dưới dạng linh hầm.
Nó sẽ hữu ích để tiêu thụ như trà thảo dược khoảng ba mươi phút trước bữa ăn trong trường hợp bạn không thèm ăn; sau bữa ăn trong trường hợp rối loạn tiêu hóa.
Từ ngải cứu, chúng tôi thu được một loại rượu mùi mạnh mang lại các triệu chứng tương đương với các loại thuốc nhẹ, một hiệu ứng do một số loại tinh dầu đặc biệt có trong cây.
Chống chỉ định và tác dụng phụ
Là một loại cây có hoạt chất độc hại khác nhau, nên hết sức thận trọng và cần phải hỏi ý kiến chuyên gia.
Ở liều điều trị, không nên dùng thuốc kéo dài trong một thời gian dài, ngừng điều trị sau khoảng hai mươi ngày uống.
Nó được chống chỉ định trong trường hợp:
- Cho con bú vì nó làm sữa đắng;
- Loét dạ dày tá tràng;
- Nhiễm trùng phụ khoa.
Các tác dụng phụ chính có trong tài liệu khoa học là: nôn, hạ huyết áp, tiêu chảy , giảm nhịp tim, kiệt sức . Tuy nhiên, không gây độc cho thuốc nên được ghi nhớ ở liều khuyến cáo.
Nguồn gốc của cây ngải cứu
Cái tên ngải cứu xuất phát từ tiếng Hy Lạp (từ nguyên không rõ) và từ tiếng Latin absinthium, có thể được dịch là "thực vật không có niềm vui", chính xác là do mùi vị khó chịu (đắng) trong mỗi phần của nó.
Cây này, đã được biết đến ở Ai Cập cổ đại và Hy Lạp bởi Hippocrates, được dùng làm thuốc bổ và tiêu hóa. Các đặc tính tuyệt vời của ngải cứu cũng đã được đề cập trong nhiều tác phẩm thể hiện nghệ thuật khác nhau, bao gồm Hamlet, một bức tranh của Manet và một số bài thơ được gọi là "bị nguyền rủa".
Ngải cứu là một cây lâu năm, thân thảo, mà thuộc về hệ thực vật Asteraceae . Cây mọc ở độ cao một mét, có một đặc điểm trên lá xen kẽ và trên thân sợi. Các đầu hoa có màu vàng và được thu thập trong các cụm hoa dài. Ngải cứu được sử dụng để chống ho.
Môi trường sống của cây ngải cứu
Môi trường sống tối ưu thường được tìm thấy ở các cảnh quan núi rừng, đồng bằng đặc trưng ở châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.
0 bình luận
Gửi bình luận
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký để viết bình luận.