So sánh các phiên bản Jeep Wrangler 2022: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
Jeep Wrangler là cái tên nổi bật nhất với khách hàng Việt trong loạt xe địa hình của thương hiệu đến từ Mỹ. Đây cũng là sản phẩm mang tính biểu tượng của hãng xe Jeep, được sản xuất từ năm 1986. Theo thông tin trên trang chủ Jeep Việt Nam, mẫu xe chủ lực Wrangler 2022 đã được bổ sung thêm một số phiên bản, nhằm mang đến sự lựa chọn đa dạng hơn dành cho khách hàng.
Giá các phiên bản Jeep Wrangler
Mẫu SUV này hiện được phân phối với các phiên bản cùng giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 07-2022 |
Wrangler Islander | 3,356,000,000 | Không có |
Wrangler Willys | 3,356,000,000 | Không có |
Wrangler Sahara | 3,396,000,000 | Không có |
Wrangler Sahara Overland | 3,466,000,000 | Không có |
Wrangler Sahara 80th | 3,556,000,000 | Không có |
Wrangler Sahara Altitude | 3,586,000,000 | Không có |
Wrangler Rubicon | 3,780,000,000 | Không có |
Xem thêm
Đánh giá xe KIA Seltos 2022: SUV đô thị đáng cân nhắc
Màu sắc các phiên bản Jeep Wrangler
Wrangler 2022 mang đến cho người dùng 10 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm:
Thông số kỹ thuật các phiên bản Jeep WranglerNgoại thất
JEEP WRANGLER | WILLYS/ISLANDER | OVERLAND | ALTITUDE | RUBICON |
Kích thước - Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.810 x 1.894 x 1.828 | 4.810 x 1.894 x 1.838 | 4.810 x 1.894 x 1.848 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.008 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 269 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,0 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 81 | |||
Ngoại thất | ||||
Đèn pha LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn xi nhan LED | Có | Có | Có | Có |
Bệ bước chân | Không | Có | Có | Không |
Bao trùm bánh sơ cua | Mềm | Cứng | Cứng | Mềm |
Mâm xe | 17” | 18” | 18” | 17” |
Về kích thước, cả 4 phiên bản đều sở hữu cùng thông số chiều dài (4.810mm) và chiều rộng (1.894mm) nhưng có sự khác biệt về chiều cao, với bản Rubicon có chiều cao lớn nhất đạt 1.848mm. Ngoài ra, chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm của xe cũng rất ấn tượng khi đạt 3.008mm và 269mm, cho cảm giác to lớn, bề thế cùng khả năng vượt địa hình đáng kinh ngạc.
Tất cả phiên bản đều được trang bị hệ thống đèn full LED, bao gồm đèn pha chiếu sáng, đèn sương mù và đèn định vị. Trong đó, đèn định vị và đèn phản quang liền khối được đặt trên vòm bánh xe trước.
“Dàn chân” của Jeep Wrangler 2022 cũng được phân cấp theo từng phiên bản. Cụ thể, các bản Willys/Islander và Rubicon được trang bị bộ mâm 17 inch, trong khi 2 bản còn lại sở hữu la-zăng 18 inch. Ngoài ra, bệ bước chân là trang bị chỉ có trên các phiên bản Overland và Altitude.
Xem thêm
KIA Seltos 2022: báo giá lăn bánh, khuyến mãi và ưu nhược điểm
Nội thất
JEEP WRANGLER | WILLYS/ISLANDER | OVERLAND | ALTITUDE | RUBICON |
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da, logo Overland | Da | Da, logo Rubicon |
Ghế lái và ghế phụ chỉnh cơ | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý (L) | 897 |
Nhờ trục cơ sở thuộc hàng “khủng” trong phân khúc mà Jeep Wrangler 2022 sở hữu không gian nội thất rộng rãi ở tất cả hàng ghế, ngay cả khoảng để chân và không gian trần xe cũng khá dư dả.
Vô lăng trên tất cả phiên bản đều được bọc da và tích hợp nhiều nút bấm chức năng. Phía sau tay lái là cụm đồng hồ dạng ống kết hợp cùng màn hình hiển thị 7 inch.
Về hệ thống ghế ngồi, bản Willys/Islander sở hữu ghế ngồi bọc nỉ thông thường, trong khi các bản còn lại được trang bị ghế da cao cấp. Đặc biệt, các bản Overland và Rubicon còn sở hữu logo tên phiên bản được thêu ở hàng ghế trước. Tất cả vị trí ngồi trên xe đều được chỉnh cơ hoàn toàn.
Khoang hành lý tiêu chuẩn của Wrangler 2022 có dung tích 897 lít. Khi gập hàng ghế sau, không gian chở đồ có thể được mở rộng lên đến 2.000 lít. Bên dưới sàn xe là các hộc chứa đồ nhỏ, cho phép người sử dụng có thể mang theo nhiều vật dụng cần thiết cho các chuyến đi xa.
Tiện nghi
JEEP WRANGLER | WILLYS/ISLANDER | OVERLAND | ALTITUDE | RUBICON |
Hệ thống âm thanh Alpine 8 loa và 1 subwoofer | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng trung tâm Uconnect 8.4” | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống lọc không khí than hoạt tính | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm điều chỉnh độ sáng | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cách âm tăng cường | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có |
Các phiên bản của Wrangler 2022 không có sự khác biệt về hệ thống giải trí khi đều sở hữu hàng loạt trang bị hiện đại như: màn hình cảm ứng trung tâm Uconnect 8.4 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto/USB/Bluetooth, hệ thống âm thanh Alpine 8 loa và 1 loa Sub hơi, hệ thống cách âm tăng cường, hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập và công nghệ lọc bụi than hoạt tính,...
Vận hành
JEEP WRANGLER | WILLYS/ISLANDER | OVERLAND | ALTITUDE | RUBICON |
Loại động cơ | Xăng 2.0L Turbo | |||
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 270 @ 5.250 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 400 @ 3.000 | |||
Hộp số | 8 AT | |||
Hệ dẫn động | 4WD Rock-Trac | |||
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |||
Sway Bar | Có | Có | Có | Có |
Nút Sway Bar | Không | Không | Không | Có |
Khóa vi sai | Không | Không | Không | Có |
Tất cả các phiên bản của Jeep Wrangler 2022 tại Việt Nam đều sử dụng động cơ tăng áp có dung tích 2.0 lít, sản sinh công suất 270 mã lực tại 5.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 400Nm tại 3.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động bốn bánh Rock-Trac.
Bên cạnh đó, Sway Bar là tính năng được trang bị trên cả 5 phiên bản của Wrangler 2022, tuy nhiên nút bấm Sway Bar và khóa vi sai chỉ có trên bản Rubicon.
An toàn
JEEP WRANGLER | WILLYS/ISLANDER | OVERLAND | ALTITUDE | RUBICON |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng ACC | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát chống lật | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đậu xe an toàn | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo va chạm | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trượt vi sai cầu sau | Có | Không | Không | Không |
Hệ thống trang bị an toàn trên Wrangler 2022 cũng không có quá nhiều sự khác biệt khi đều sở hữu hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống chống trượt thân xe, cảnh báo áp suất lốp, kiểm soát chống lật,... Tuy nhiên, hệ thống chống trượt vi sai là tính năng chỉ có trên bản Willys/Islander.
Jeep Wrangler 2022 là cái tên "huyền thoại" trong giới off-road với khả năng thách thức mọi loại địa hình. Dòng xe này luôn là lựa chọn hàng đầu dành cho tín đồ đam mê vượt địa hình và gần như không có đối thủ ở Việt Nam.
Xem thêm
Đánh giá xe Hyundai Kona 2022: Thanh nam châm đang mất dần sức hút
Đánh giá Mazda CX-5 2022: mẫu SUV góp phần định hình thương hiệu Mazda tại Việt Nam
https://www.danhgiaxe.com/so-sanh-cac-phien-ban-jeep-wrangler-2022-gia-mau-sac-thong-so-ky-thuat-310 43
0 bình luận
Gửi bình luận
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký để viết bình luận.