Thông số kỹ thuật Xpander 2022 chi tiết: Sức cạnh tranh hàng đầu
Mặc cho thị trường MPV 7 chỗ ngày càng nhiều biến động, Mitsubishi Xpander vẫn vững ngôi đầu bảng nhờ phiên bản 2022 với nhiều cải tiến thú vị. Mẫu xe được giới thiệu là sở hữu tới 20 điểm nâng cấp và hứa hẹn nâng cấp trải nghiệm xe của người dùng lên một tầm cao mới. Cùng Mitsubishi Trung Thượng phân tích thông số kỹ thuật Xpander 2022 trong bài viết dưới đây bạn nhé.
checkimg('https://www.mitsubishitrungthuong.org/files/th-ng-s-k-thu-t-xpander-2022-oERyf40iRo.jpg')
Thông số kỹ thuật Xpander 2022 chính là ưu điểm lớn nhất của dòng xe này
Thông số kỹ thuật Xpander 2022: Kích thước
Thông số kỹ thuật | Xe Mitsubishi Xpander 2022 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |
Thông số kỹ thuật Xpander 2022 về kích thước nhỉnh hơn nhiều dòng xe khác trong phân khúc, đem lại lợi thế cạnh tranh cực lớn cho Xpander. Mẫu MPV Mitsubishi Xpander 2022 còn sở hữu khoảng sáng gầm xe tốt nhất phân khúc, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình phức tạp. Khả năng lội nước của Xpander thế hệ mới được công bố lên tới 400mm ở điều kiện bình thường.
Hiện tại, mẫu MPV Mitsubishi Xpander 2022 tại Mitsubishi Trung Thượng có giá dao động từ 555 đến 648 triệu đồng. Tham khảo bảng giá xe Mitsubishi tại đây.
Thông số kỹ thuật Xpander 2022: Tiện ích
Nội thất Xpander | MT | AT | AT Premium | Cross |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Không | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ (đen) | Nỉ (đen) | Da (đen/nâu) | Da (đen/xanh) |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Kết nối điện thoại | iOS & Android Mirroring | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nâng cấp nổi bật nhất trên mẫu xe MPV chỗ Xpander 2022 chính là từ đổi từ phanh tay cơ cồng kềnh sang phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold. Các thông số kỹ thuật Xpander 2022 cũng cho thấy Mitsubishi đã tiếp nhận các phản hồi của khách hàng về về việc không trang bị bệ tỳ tay. Hiện nay, trang bị này đã có mặt trên Xpander 2022, đi kèm hộc để khăn giấy và khay đựng cốc. Mitsubishi Xpander 2022 cũng đã chuyển núm xoay điều chỉnh điều hòa thành dạng nút bấm dễ dàng sử dụng hơn.
Thông số kỹ thuật Xpander 2022: Động cơ
Thông số kỹ thuật | Xe Mitsubishi Xpander 2022 |
Động cơ | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại ( ps/rpm) | 104/6.000 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 141/4000 |
Dung tích xy – lanh (cc) | 1.499 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
Theo bảng thông số kỹ thuật Xpander 2022, xe được trang bị một cấu hình động cơ duy nhất cho tất cả phiên bản. Động cơ xăng mã hiệu 4A91 dung tích 1.5L, sản sinh công suất 104 mã lực và 141 Nm mô-men xoắn, tích hợp công nghệ điều khiển van biến thiên điện tử MIVEC giúp tăng công suất nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Được biết, hãng đã tăng kích thước phuộc và van hiệu suất cao bên trong giảm xóc, giúp cảm giác bồng bềnh khi di chuyển có phần thuyên giảm so với bản tiền nhiệm.
Thông số kỹ thuật Xpander 2022: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | Xe Mitsubishi Xpander 2022 |
Số túi khí | 2 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Về trang bị an toàn, các thông số kỹ thuật Xpander 2022 sở hữu hệ thống an toàn khá đầy đủ và hữu dụng. Bên cạnh đó, khung xe RISE của Mitsubishi Xpander được cấu tạo bởi vật liệu thép siêu cường có độ cứng cao, vừa hạn chế tác động ngoại lực lên người bên trong xe khi có va chạm, vừa đem đến sự vững chắc khi vào cua, đường gập ghềnh hoặc di chuyển ở tốc độ cao.
Trên đây là những thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Xpander 2022. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu thêm về dòng MPV đình đám này và lựa chọn được mẫu xe hơi phù hợp.
Xem thêm: